Xe tải hino gắn cẩu soosan

• Mã SP: SP0158

• Nhóm SP: Xe cẩu tự hành

• Chủng loại: Xe Tải Hạng Trung

• Nhãn hiệu: Hino

• Tải trọng: Xe Tải Trung Từ Trên 5 Tấn Đến 10 Tấn

• Tình trạng: Có sẵn xe

• Giá: Mời liên hệ

MODEL FG8JJSB FG8JPSB FG8JPSL FG8JPSU FG8JPSH
Tổng tải trọng Kg 15.100
Tự trọng Kg 4.515 4.680 4.895 5.230 4.620
Kích thước xe Chiều dài cơ sở mm 4.280 5.530 6.465 6.985 5.530
Kích thước bao ngoài
D
R
C
mm 7.520
2.415
2.630
9.410
2.425
2.630
10.775
2.425
2.630
12.025
2.415
2.630
9.410
2.425
2.625
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm 5.365 7.255 8.620 10.120 7.255
Động cơ Model   J08E – UG
Loại  
Động cơ Diesel HINO J08E – UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS 235 – (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m 706 – (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston mm 112 x 130
Dung tích xylanh cc 7.684
Tỷ số nén   18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Bơm Piston
Ly hợp Loại    
Hộp số Model   MF06S
Loại   6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái   Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh   Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp   10.00R – 20
Tốc độ cực đại Km/h 106 88,75 86,64
Khả năng vượt dốc Tan(%) 38,3 32 32 33
Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu L 200
Tính năng khác    
Hệ thống phanh phụ trợ   Không có Phanh khí xả Không có Không có
Hệ thống treo cầu trước   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Hệ thống treo khí nén
Cửa sổ điện  
Khoá cửa trung tâm  
CD&AM/FM Radio  
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao   Lựa chọn
Số chỗ ngồi Người 3

 

Model Taỉ trọng nâng tối đa (kg) Chiều cao nâng tối đa (m) Bán kính làm việc tối đa (m) Tự trọng cẩu (kg)
SCS263 2,200 8.0 6.2 1,160
SCS323 3,200 9,5 7,4 1,670
SCS324 3,200 11,8 9,7  1,720
SCS333 3,200 9,6 7,4 1,718
SCS334 3,200 11,9 9,7 1,768
SCS335 3,200 14,2 12,1  2,128
SCS513 5,300 10,1 8,0  2,163
SCS505 5,300 15,4 13,1 -
SCS506 5,200 17,7 15,5 -
SCS736 6,000 17,4 15,4  3,653
SCS736LII 6,000 20,8 18,8 3,814
SCS746L 7,000 21,8 19,6 4,212 
SCS747L 7,000 24,5 22,3 4,372
SCS866LS 7,000 21,8 19,6 4,284
SCS867LS 7,000 24,5 22,3 4,444
SCS886 7,600 21,8 19,6  -
SCS887 7,600 24,5 22,3  -
SCS1015LS 10,000 23 20,7  6,510

 

Đặc tính kỹ thuật cơ bản

Đơn vị

SCS1015S

SCS1015LS

SCS1516L

SCS1526

SCS 1716

Tính năng Sức nâng

 

cho phép

Kg

10.000-12.000

13.280

15.000

17.000

Mô men nâng max

Tấn.m

36,0

50,0

58,0

Chiều cao nâng

m

19,6(23,6)

23(27)

29,2(33,9)

27,7(32,5)

29,7(34,5)

Bán kính làm việc

m

17,3(21,5)

20,7(24,9)

27,05(31,8)

24,6(29,4)

27,4(32,2)

Chiều cao làm việc

m

20,9(24,9)

24,5(28,5)

31,65(36,3)

29,2(34)

31,3(36,1)

Công suất nâng/ Tầm với

Kg/ m

12.000/2,0 (10.000/3,0)

13.280/2,0

15.000/2,0

17.000/2,0

7.200/4,7

6.000/5,6

7.200/6,4

8.500/5,7

9.400/6,0

4.000/7,9

3.100/9,4

3.700/10,5

4.500/9,5

5.000/10,0

2.800/11,0

1.950/13,1

2.300/14,7

2.600/13,3

3.000/14,0

2.000/14,2

1.400/16,9

1.700/18,8

1.800/17,0

2.050/19,0

1.500/17,3

1.030/20,7

1.300/22,9

1.400/20,8

1.600/23,2

   

1.030/27,05

1.000/24,6

1.300/27,4

Cơ cấu cần Loại/ Số đốt  

Hexa/ 5

Hexa/ 6

Tốc độ duỗi cần

m/ giây

12,6/ 30

15,1/ 40

20,4/ 45

18,9/ 45

20,92/ 55

Tốc độ nâng

Độ/ giây

0 – 81/ 20

-11 – 80/ 25

0 – 81/ 20

-11 – 80/25

Dây cáp Tốc độ dây cáp

m/ phút

Thấp : 13, Cao : 23 (4/4)

T15,7; C35,5

T11,6; C20

Loại dây cáp

ø x m

14 x 100

14 x 130

Cơ cấu quay Góc quay

Độ

360

Tốc độ quay

Vòng/phút

2

1,8

2

Loại

Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh

Chân chống Loại

Trước

Tự động bằng thủy lực 2 dòng

Sau

Tự động bằng thủy lực, hộp đôi

Khoảng duỗi chân chống lớn nhất

m

6,18

7,0

6,35

7,1

Thủy lực Lưu lượng dầu

Lít/ phút

100 x 100

Áp suất dầu

Kgf/ cm2

210

Dung tích thùng dầu

Lít

250

270

Xe cơ sở

Tấn

Trên 11,0

Trên 19,0


Để lại một bình luận về sản phẩm

Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .


CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ SỐ 8

Địa chỉ: Shwooroom 67 Trần Khát Chân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐT: 0912362299
Email : hainam0209@gmail.com
Website: www.xetaithung.com.vn

Hỗ trợ trực tuyến

Mr Thoan()

 0912362299

Bấm Gọi0912362299
Scroll