Bồn sơ mi rơ mooc chở xăng dầu dung tích 37.500L

• Mã SP: SP0082

• Nhóm SP: XE TẢI TATA MOTORS

• Chủng loại: Xe Tải Hạng Trung

• Tải trọng: Xe Tải Ben Nặng Từ Trên 10 Khối

• Tình trạng: Có sẵn xe

• Giá: Mời liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ GIỚI NHẬP KHẨU

Nước sản xuất      : Trung Quốc.
Năm sản xuất       : 2014.
Loại phương tiện : Sơ mi rơ moóc xi téc (chở xăng)
Hàng có sẵn, giao ngay, số lượng lớn

2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN

2.1. Khối lượng(kg)

2.1.1. Khối lượng bản thân : 10400.
2.1.1.1. Phân bố lên trục 1  : 2570
2.1.1.3. Phân bố lên trục 3  : 2610
2.1.1.2. Phân bố lên trục 2  : 2610
2.1.1.4. Phân bố lên trục 4  : 2610
2.1.1.5. Phân bố lên trục 5  : -
2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở : 27.225
2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái : -
2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế : 37625.
2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 : 13820.
2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 : 7935
2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 : 7935
2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 : 7935
2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 : -
2.1.5. Khối lượng kéo theo cho phép : -

2.2. Kích thước (mm)

2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao : 11620x2500x3860.

2.2.2. Chiều dài cơ sở : 5950+1310+1310

2.2.3. Vết bánh xe trước/sau : -/1840

2.3. Động cơ

2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động

Lốp xe :
Trục 1: Số lượng/Cỡ lốp : -
Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp : 04/11.00R20
Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp : 04/11.00R20
Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp : 04/11.00R20
2.4.6.5 Trục 5: Số lượng/Cỡ lốp : -

2.5. Hệ thống treo 

2.5.1. Kiểu treo trục 1 :                                    Giảm chấn

2.5.2. Kiểu treo trục 2 : phụ thuộc, nhíp lá      Giảm chấn

2.5.3. Kiểu treo trục 3 : phụ thuộc, nhíp lá      Giảm chấn

2.5.4. Kiểu treo trục 4 : phụ thuộc, nhíp lá      Giảm chấn

2.5.5. Kiểu treo trục 5 : –                                  Giảm chấn

2.6. Hệ thống lái 

2.7. Hệ thống phanh 

2.7.1. Phanh chính
2.7.1.1. Trục 1 :  -
2.7.1.2. Trục 2 : tang trống
2.7.1.3 Trục 3  : tang trống
2.7.1.4. Trục 4 : tang trống
2.7.1.5. Trục 5
2.7.2. Dẫn động phanh chính : khí nén 2 dòng.
2.7.3. Phanh đỗ xe
2.7.3.1. Kiểu : tang trống.
2.7.3.2. Dẫn động : khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 2,3.
2.7.4. Hệ thống phanh dự phòng

2.8. Thân xe 

Kiểu thân xe/ cabin: Sát xi chịu lực/ -

2.10. Cơ cấu chuyên dùng và các trạng thiết bị khác 
Xi téc chở xăng (37500 lít) và hệ thống nạp xả xăng.
Kích thước nhận dạng của xi téc: 10430/10160×2500/2460×1970/1860 (mm)

Để lại một bình luận về sản phẩm

Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .


CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ SỐ 8

Địa chỉ: Shwooroom 67 Trần Khát Chân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐT: 0912362299
Email : hainam0209@gmail.com
Website: www.xetaithung.com.vn

Hỗ trợ trực tuyến

Mr Thoan()

 0912362299

Bấm Gọi0912362299
Scroll