STT |
Thông số |
CNHTC Dump truck 6x4 |
CNHTC Dump truck 8x4 |
1 |
Cabin |
V7G76 đời mới 2019 |
V7G76 đời mới 2019 |
2 |
Động cơ |
HW10.38 – 50 380HP – EU5 |
HW10.38 – 50 380HP – EU5 |
3 |
Hộp số |
HW19712-12 số |
HW19712-12 số |
4 |
Cầu trước |
HF9-9 Tấn |
HF9-9 Tấn |
5 |
Cầu sau |
AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc cầu HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc cầu HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
6 |
Lốp |
Tam giác 12.00R-20
(TRIANGLE 18PR) |
Tam giác 12.00R-20
(TRIANGLE 18PR) |
7 |
Khung xe |
8+8/300 |
8+8/300 |
8 |
Nhíp |
+, Nhíp trước 10 lá dày 17mm, rộng 90mm
+, Nhíp sau12 lá dày 25mm, rộng 90mm |
+, Nhíp trước 10 lá dày 17mm, rộng 90mm
+, Nhíp sau12 lá dày 25mm, rộng 90mm |
9 |
Chiều dài CS(mm) |
3440+1350 mm |
1800+3200+1350 |
10 |
Thùng dầu |
300 lít |
300 lít |
11 |
Hệ Thống nâng |
HYVA 157 |
HYVA 179 |
12 |
Thùng xe |
+, Đáy thùng 10mm, thành 8mm, thành thùng 6mm
+, Thùng vuông hoặc vát.
(tùy trọn theo yêu cầu) |
+, Đáy thùng 10mm, thành 8mm, thành thùng 6mm
+, Thùng vuông hoặc vát.
(tùy trọn theo yêu cầu) |
13 |
Kích thước thùng |
5000mm*2300mm*750mm |
6500mm*2300mm*790mm |
|
Giá bán: |
1.280.000.000 VNĐ |
1.400.000.000 VNĐ
Xe ben Howo 380 Hp 4 chân thùng U |