Model |
Xe xi téc chở xăng |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Trọng lượng |
Tải trọng (kg) |
7.550 |
Trọng lượng không tải (kg) |
7.290 |
Tổng trọng lượng (kg) |
15.035 |
Kích thước |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài (mm) |
8.300 |
Chiều rộng (mm) |
2.380 |
Chiều cao (mm) |
3.180 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.700 |
Tốc độ |
Tốc độ cực đại (km/h) |
95 |
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin |
DONGFENG Hồ Bắc |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Động cơ |
Model |
B190-33, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hảng |
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) |
140/2500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III, EGR |
Chassis |
Hộp số |
6 số |
Lốp |
Quy cách lốp |
10.00 -16 |
Số lốp |
6 +1 (lốp dự phòng) |
Xitec |
Thể tích xitec (m3) |
10.4 khối, kích thước 5400/5250 x 2020 x 1250 (mm) |
Thép |
Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày 4mm |
Kiểu Xitec |
elip |
Số ngăn |
3 ngăn |
Khác |
+ Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập), đường ống, chi tiết kỹ thuật khác, đồng hồ cấp lẻ. |