MODEL |
HD65 |
|
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi |
|
Model: D4DB_d – 4 xylanh thẳng hang, Turbo |
|
Dung tích xi lanh(cc) |
3.907 |
|
Công suất Max (HP/rpm) |
120/3000 |
|
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) |
24/2000 |
ĐỘNG CƠ |
Tỷ số nén |
18:01 |
|
|
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
10.1 |
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Kích thước ngoài (mm) |
6175x2030x2285 |
|
Kích thước thùng (mm) |
4350x1920x380 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3375 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
|
Tự trọng (Kg) |
2815 |
|
Tải trọng (Kg) |
2500 |
|
Tổng trọng lượng (Kg) |
5510 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|
Số chỗ ngồi |
3 |
|
Bình nhiên liệu(lít) |
100 |
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR |
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
NỘI THẤT |
Điều hoà/Cassette |
có |
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |