|
Tên xe / Mô-đen |
DONGFENG
CSC5251GSS5/TUP-X21
|
|
|
Công thức bánh xe |
6×4 |
|
|
Trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
13.320 |
|
|
Tự trọng thiết kế(kg) |
10.550 |
|
|
Tổng trọng thiết kế(kg) |
24.000 |
|
|
Kích thước |
Tổng thể(mm) |
Dài |
9520 |
|
|
Rộng |
2500 |
|
|
Cao |
3160 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4350+1350 |
|
|
Kích thước xitec |
7200/6900 x 2340 x 1400 (mm) |
|
|
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) |
90 |
|
|
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại D310 |
Lật được, tay lái trợ lực |
|
|
Điều hòa |
Có Theo xe |
|
|
Động cơ |
Mô-đen ( Cummins) |
ISD270 50, Thể tích làm việc 6700 Cm3 |
|
|
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|
|
Công suất/ vòng quay (kw/r/Min) |
198/2500 |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V, |
|
|
Sát-xi |
Hộp số |
12JSD160TB, 12 số tiến 2 số lùi |
|
|
Lốp |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
|
|
Số lượng |
12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
|
|
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc (m3) |
18 M3, téc làm bằng thép các-bon SS400 thân dày 5mm, chỏm 5mm có vách chắn sóng dọc 2 bên, nắp lẩu sập Hàn Quốc, van xả hàng DN80 Hàn Quốc, hệ thống thu hồi hơi, van chặn đáy
Bơm xả hàng loại bơm bánh răng 4” Hàn Quốc
|
|
|
Phụ kiện |
Ống xả hàng 8mx2, 02 bình cứu hỏa 8kg. |
|
1 |
CỤM THÂN TÉC Xe Tải Xi Téc Chở Xăng Dầu 18 Khối Dongfeng |
Thân téc |
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. |
- 7200/6900 x 2340 x 1400 (mm)
- Dung tích: 18 m3
- Thép các bon SS400 độ dày 5mm chia 5 khoang riêng biệt
|
Trung Quốc |
Chỏm cầu |
Dạng hình elíp |
Thép các bon SS400 độ dày 5mm |
Trung Quốc |
Tấm chắn sóng |
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông |
Thép các bon SS400 độ dày 1,5mm |
Trung Quốc |
Hộp để dây |
Dạng ống (trong ống có sẵn ống xả hàng dài 06m) |
Thép các bon SS400 độ dày 1,2mm |
Trung Quốc |
Mầu sơn |
Sơn theo yêu cầu khách hàng |
2 |
CỤM CỔ TÉC |
Cổ téc |
Hình trụ tròn, hàn chôn sâu dưới thân téc |
- Đường kính Ø800 (mm)
- Thép SS400 dày 4mm
|
Trung Quốc |
Nắp đậy |
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên |
- Đường kính Ø430(mm)
- Hợp kim nhôm |
Hàn Quốc |
Hệ thống thu hồi hơi |
Có bố trí hệ thống thu hồi hơi |
- Ống mạ kẽm, đường kính Ø50 (mm) |
Việt Nam |
3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG Xe Tải Xi Téc Chở Xăng Dầu 18 Khối Dongfeng |
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu |
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt |
- Hướng xả bên phụ |
Việt nam |
Bơm nhiên liệu |
Lắp đặt bên lái ở phần giữa Chasiss |
- Lưu lượng: 1000 lít/phút |
Hàn Quốc |
PTO |
Bộ trích công suất |
|
- |
Các van xả |
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả |
Nhôm hợp kim đúc DN80 6 lỗ bắt bulong |
Hàn Quốc |
Các đầu xả nhanh |
- Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
- Liên kết với van xả bằng
mặt bích
- Vật liệu nhôm hợp kim
|
Hàn Quốc |
4 |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ |
Bình cứu hỏa |
Dạng bình bột MFZ8 |
Trọng lượng 8kg |
Trung Quốc |
Xích tiếp đất |
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường |
- Đường kính Ø10 mm
- Thép CT3 |
Việt Nam |
Biểu tượng cháy nổ |
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe |
Chữ lớn, màu đỏ |
Việt Nam |