1 |
Chủng loại xe |
Xe ôtô sitéc vận chuyển xăng dầu |
2 |
Nhãn hiệu xe |
DONGFENG |
3 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
4 |
Tổng trọng lượng |
16.000 Kg |
5 |
Tải trọng cho phép |
8745 Kg |
6 |
Trọng lượng bản thân |
7060 Kg |
7 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
8500×2490×3110 mm |
|
Kích thước xi téc (dài x rộng x cao) mm |
5170×2200×1360 mm |
8 |
Chiều dài cơ sở |
4700 mm |
|
Động cơ |
|
9 |
Moden động cơ |
B190-33 (Cummins tiêu chuẩn Euro 3) |
10 |
Loại động cơ |
Diesel 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
11 |
Công suất tối đa (KW) |
140 kw (190 HP) |
12 |
Mo men xoắn cực đại N.m |
610 |
13 |
Đường kính xi lanh/hành trình piston (mm) |
102/120 |
14 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Hộp số |
|
15 |
Model |
Hộp số 7 số |
|
Các thông số khác |
|
16 |
Tốc độ tối đa Km/h |
90 |
17 |
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
18 |
Cự ly phanh (m) |
14 |
19 |
Số lượng nhíp (Trước/sau) |
8/10+ 8 |
20 |
Số trục |
2 |
21 |
Lốp |
10.00-20 |
22 |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái thuỷ lực |
23 |
Hệ thồng phanh |
Phanh hơi Lốc kê |
24 |
Mạt cắt lớn nhất khung xe |
250 x 80 x 7 |
|
Các thiết bị đi kèm |
|
25 |
Điều hoà |
Có điều hoà |
26 |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
27 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên cho các lỗi của Nhà sản xuất, không áp dụng cho hư hỏng thuộc hao mòn tự nhiên hoặc do người sử dụng ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |