THÔNG SỐ CHUNG |
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Nhãn hiệu, số loại |
HYUNDAI- HD170/NL |
Công thức bánh xe |
4 X 2 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
9465 x 2495 x 3130 ( mm) |
Chiều dài cơ sở |
5850 (mm) |
Vệt bánh xe trước/ sau |
2040/1850 ( mm) |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1495/2120 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
285 (mm) |
Kích thước xi téc |
6000 x 2200 x 1450 (mm) |
Chiều dày xi téc |
4 (mm) |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
8685 (kg) |
Khối lượng toàn bộ |
16525 (kg) |
ĐỘNG CƠ |
Model |
HYUNDAI-D6AB-D |
Loại |
4 kì, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
11149 (cm3) |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
213/ 2200(kW/vßng/phót) |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
I1= 6,552; I2 = 4,178; I3 = 2,415; I4 = 1,621; I5 = 1,000; I6 = 0,758; IL = 6,849 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
|
LỐP XE. |
12R22.5 /12R22.5 |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
|
Khả năng leo dốc |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V |
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |
Bơm nhiên liệu |
Model |
Bơm Hàn Quốc |
Áp suất bơm |
1,5 mpa |
Lưu lượng |
45 m3/h |
Tốc độ quay |
|