Bảng Giá Xe Howo 2022

Xe tải Howo từ lâu đã là một thương hiệu quen thuộc trên thị trường xe tải Việt nam. Cập nhật bảng giá và khuyến mại Bảng Giá Xe Howo 2022 03/03/2022: Xe Tải Howo Sinotruck nhập khẩu và nắp giáp tại thị trường Việt Nam. Đây chỉ là giá tham khảo, vui lòng liên hệ với đại lý xe tải Howo của chúng tôi để có thông tin chi tiết cùng các chương trình khuyến mại, trả góp lãi suất ưu đãi.

Bảng Giá Xe Howo 2022

 

Xe tải Howo từ lâu đã là một thương hiệu quen thuộc trên thị trường xe tải Việt nam. Cập nhật bảng giá và khuyến mại Bảng Giá Xe Howo 2022 03/03/2022: Xe Tải Howo Sinotruck nhập khẩu và nắp giáp tại thị trường Việt Nam. Đây chỉ là giá tham khảo, vui lòng liên hệ với đại lý xe tải Howo của chúng tôi để có thông tin chi tiết cùng các chương trình khuyến mại, trả góp lãi suất ưu đãi.

Bảng Giá Xe Howo 2022

Năm 2016 Tmtmotor ký hợp đồng độc quyền lắp giáp xe tải howo với tập đoàn CNHTC Howo Sinotruck tại Việt Nam thương hiệu Sinotruck Việt Nam đã ngày càng phát triển và lơn mạnh và sau khi áp dụng công nghệ mới sản xuất xe tải động cơ euro 4 vào Việt Nam Howo Sinotruck Việt Nam là đơn vị đầu tiên trong ngành ô tô xe tải nặng ra mắt vào thị trường Việt Nam vào giữa năm 2019 và được khách hàng cũng như rất nhiều đối tác quan tâm ủng hộ.
Sau Đây tmtcuulong.com.vn xin gửi tới quý khách hàng báo giá Bảng Giá Xe Howo 2022 của nhà cung cấp howo sinotruck Việt Nam. Bảng Giá Xe Howo 2022
Dòng tải Howo Sinotruk CNHTC có rất nhiều loại đang được phân phối ra thị trường với tải trọng từ 13,2 tấn đến 17,5 tấn đem đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng.

Bảng Giá Xe Howo 2022

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Thông số ký thuật dự kiến
Nhãn Hiệu CNHTC
Số Loại  Howo – T5G -W 6×2
CaBin T5G-W, có điều hòa, kính điện, ghế hơi, 03 chỗ ngồi, giảm chấn lò xo 4 điểm
Mã hiệu động cơ WP7.270E51 – Euro 5
WEICHAI, Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, 4 supap/ xilanh làm mát bằng hơi nước, tăng áp
Công xuất lớn nhất 270 Hp (199 Kw)/2100 rpm
Momem lớn nhất(Nm/rpm) 1600/1200 – 1700
Dung tích xilanh(cm3) 7.470
Đường kính xilanh x hành trình piston(mm) 108×136
 
Hộp số HW13709XSLT
Kiểu hộp số Cơ Khí
Số tay 9 số tiến – 1 số lùi
Cầu trước VGD70,7.0T
 
Cầu Sau MCY13JGS +13T, (26.0T)
Tỷ số chuyền cầu sau 4.11
Khung xe  2.70x80x(8+4)mm (dự kiến)
Tự trọng 9.370 Kg(dự kiến)
Tải trọng 14.500 Kg(dự kiến)
Tổng tải trọng: 24.000 Kg (dự kiến)
Kích Thước Xe 12.200 x 2.500 x 3.650
Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp
Chiều dài cơ sở 6.075 +1.400
Chiều dài thùng 9.710 (dự kiến)
Bình nhiên Liệu 600 L
Lốp: 11.00R20
Bình khí Hợp kim nhôm
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
Hệ thống lái
Kiểu hệ lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Báo Giá Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Ben Howo 340 Hp Thùng Hyundai 

Thông số kỹ thuật Ben Howo 340 Hp Thùng Hyundai

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 7.800 x 2.500 x 3.350
Chiều dài cơ sở 3.425 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 4.950 x 2.300 x 810
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 14.470
Tải trọng cho phép 9.400
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 24.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ Thống ben   Chữ A Bảng Giá Xe Howo 2022

Báo giá Xe Ben Howo 340 Hp Thùng Hyundai 

122237959 825919578162114 5885589186962733918 n

Giá Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76 

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 7.800 x 2.500 x 3.490
Chiều dài cơ sở 3.425 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 5.000 x 2.300 x 6650
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 14.470
Tải trọng cho phép 9.400
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 24.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76 Bảng Giá Xe Howo 2022

Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76 

120601487 2362859084009610 2363847718101489862 n
Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 7.800 x 2.500 x 3.350
Chiều dài cơ sở 3.425 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 4.950 x 2.300 x 810
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 14.470
Tải trọng cho phép 9.400
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 24.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U Bảng Giá Xe Howo 2022

Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U

z2145029922731 d7b792d3c88f06311ebf18dc3f8ce6be

Giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng Vuông

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 chân Cabin Hw76

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 7.800 x 2.500 x 3.490
Chiều dài cơ sở 3.425 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 5.000 x 2.300 x 6650
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 14.470
Tải trọng cho phép 9.400
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 24.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Ben Howo 3 Chân Thùng Vuông

Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng Vuông

xe ben howo 3 chan 2019 1 1

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U

Thông số Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U

STT Thông số CNHTC Dump truck 8×4
1 Cabin V7G76 đời mới 2019
2 Động cơ HW10.38 – 50 380HP – EU5
3 Hộp số HW19712-12 số
4 Cầu trước HF9-9 Tấn
5 Cầu sau AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc cầu HC 16 tỷ số truyền 5.73
6 Lốp Tam giác 12.00R-20(TRIANGLE 18PR)
7 Khung xe 8+8/300
8 Nhíp +, Nhíp trước 10 lá dày 17mm, rộng 90mm+, Nhíp sau12 lá dày 25mm, rộng 90mm
9 Chiều dài CS(mm) 1800+3200+1350
10 Thùng dầu 300 lít
11 Hệ Thống nâng HYVA 179
12 Thùng xe

+, Đáy thùng 10mm, thành 8mm, thành thùng 6mm+, Thùng vuông hoặc vát.

(tùy trọn theo yêu cầu)

13 Kích thước thùng 6500mm*2300mm*790mm
    Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U

Báo giá Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U

1595f8394923ac7df532
Bảng Giá Xe Howo 2022
 

Giá Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76 Thùng Vuông

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 04
Công thức bánh xe 8 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 9.300 x 2.500 x 3.600
Chiều dài cơ sở 1.800 + 3.200 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 6.500 x 2.300 x 720
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 16.970
Tải trọng cho phép 12.900
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 30.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76

Báo giá Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76 Thùng Vuông

IMG 6930

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Ben Howo 4 Chân Thùng Vuông

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 4 Chân Thùng Vuông

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 04
Công thức bánh xe 8 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 9.300 x 2.500 x 3.600
Chiều dài cơ sở 1.800 + 3.200 + 1.350
Vệt bánh xe trước 2.041 / 1.850
Kích thước long thùng 6.500 x 2.300 x 720
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 16.970
Tải trọng cho phép 12.900
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ 30.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D10.38 – 50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích 9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV 02/02/04/04/…
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
     

Báo giá Xe Ben Howo 4 Chân Thùng Vuông

IMG 4781

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe howo 5 chân thùng cabin A7

Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe howo 5 chân thùng cabin A7

1 Cabin A7-G (2 giường) nóc cao
2 Động cơ D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V
3 Hộp Số Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi)
4 Cầu trước 7 tấn
5 Cầu sau 13 tấn
6 Chiều dài cơ sở 1950+3750+1350+1350
7 Công thức bánh xe 10×4
8 Khung xe 8+5
9 Bình nhiên liệu 600L
10 Lốp xe(Bridgestone) 11.00R20 ( bố thép có săm)
11 Tổng tải trọng 34.000 KG
12 Tải trọng 21.450 KG
13 Kích Thước Lòng Thùng 9400x2350x790/1215
14 Điều Hòa Có sẵn theo xe
15 Cảm biến va trạm Có sẵn theo xe
16 Ghế lái và Ghế Phụ Ghế Hơi
17 17 Màu sắc tùy chọn Bạc, Xanh , NâuXe howo 5 chân thùng cabin A7

Báo giá Xe howo 5 chân thùng cabin A7

b265b41a2daad6f48fbb 1

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck (nóc cao)

Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck

1 Cabin A7-G (2 giường) nóc cao
2 Động cơ D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V
3 Hộp Số Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi)
4 Cầu trước 7 tấn
5 Cầu sau 13 tấn
6 Chiều dài cơ sở 1950+3750+1350+1350
7 Công thức bánh xe 8×4
8 Khung xe 8+5
9 Bình nhiên liệu 600L
10 Lốp xe(Bridgestone) 11.00R20 ( bố thép có săm)
11 Tổng tải trọng 34.000 KG
12 Tải trọng 21.450 KG
13 Kích Thước Lòng Thùng 9400x2350x790/1215
14 Điều Hòa Có sẵn theo xe
15 Cảm biến va trạm Có sẵn theo xe
16 Ghế lái và Ghế Phụ Ghế Hơi
17 17 Màu sắc tùy chọn Bạc, Xanh , NâuXe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck
 

Báo giá Xe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck (nóc cao)

 
z2142431661119 faa2fd28a348eb86070cac06944330ce
Bảng Giá Xe Howo 2022
 

Giá Xe Tải  Howo 4 chân Cabin A7 2020

Thông số kỹ thuật cơ bản của xe tải Howo 4 chân cabin A7 2020

1 Cabin A7-G (1 giường) nóc thấp
2 Động cơ D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V
3 Hộp Số Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi)
4 Cầu trước 7 tấn
5 Cầu sau 13 tấn
6 Chiều dài cơ sở 1950+3750+1350+1350
7 Công thức bánh xe 8×4
8 Khung xe 8+5
9 Bình nhiên liệu 600L
10 Lốp xe(Bridgestone) 11.00R20 ( bố thép có săm)
11 Tổng tải trọng 34.000 KG
12 Tải trọng 17.900 KG
13 Kích Thước Lòng Thùng 9400x2350x790/1215
14 Điều Hòa Có sẵn theo xe
15 Cảm biến va trạm Có sẵn theo xe
16 Ghế lái và Ghế Phụ Ghế Hơi
17 17 Màu sắc tùy chọn Bạc, Xanh , NâuXe tải Howo 4 chân Cabin A7 2020

Báo Giá Xe Tải  Howo 4 chân Cabin A7 2020

81e803147fa884f6ddb9
Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô đầu kéo Howo A7
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6985 x 2496 x 3950
   
Khoảng Cách Trục 3225 + 1350
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau 2.014/1.860
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 10650 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 14220/13220
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000/24000
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 38150/37220
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D12.42-48
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11596 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 309/2000 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

Báo giá Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô đầu kéo Howo A7
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6985 x 2496 x 3950
   
Khoảng Cách Trục 3225 + 1350
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau 2.014/1.860
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 10650 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 14220/13220
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000/24000
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 38150/37220
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D12.42-50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11596 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 309/2000 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

Báo Giá Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

Giá Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô đầu kéo Howo A7
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6985 x 2496 x 3950
   
Khoảng Cách Trục 3225 + 1350
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau 2.014/1.860
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 10650 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 14220/13220
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000/24000
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 38150/37220
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D12.42-48
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11596 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 309/2000 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực

Giá Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô đầu kéo Howo A7
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6985 x 2496 x 3950
   
Khoảng Cách Trục 3225 + 1350
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau 2.014/1.860
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 10650 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 14220/13220
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000/24000
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 38150/37220
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ D12.42-50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11596 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 309/2000 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực

Báo giá Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

177795820 226321079256436 9200923600769810261 n

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

1. Thông số chung
Loại phương tiện Ô tô đầu kéo Howo Man T7H
Nhãn hiệu CNHTC
Số trục 03
Công thức bánh xe 6 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 7.400 x 2.496 x 3.950
Chiều dài cơ sở 3.425 + 1.350
Khoảng Cách Trục 3.400/1.400
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau 2.014/1.860
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 10.300 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 14570/13570
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000/24000
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 38500/37570
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ MC11.44-50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 10518 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 324/1900 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực

Báo giá Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

Bảng Giá Xe Howo 2022

Sau một thời gian từ 2017 Tmt – Sinotruck tạm dừng sản xuất các sản phẩm xe tải trung howo sinotruck, thì bất ngờ đầu tháng 6 năm 2021 Tmt đã tung ra thị trường 2 sản phẩm chủ đạo và ăn khách nhất trong những năm 2014 – 2018 sau đây https://tmtcuulong.com.vn/ trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng 2 sản phẩm mới nhất mà Tmt Howo mới trình làng:

Ưu Đãi Khi Mua Bảng Giá Xe Howo 2022

Hiện nay Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U được nhà sản xuất Tmt bán với giá tương đối hợp lý và thường xuyên có chương trình khuyến mại lới hỗ trợ khách hàng trong thời điểm khó khăn của thị trường bị ảnh hưởng của dịch covid – 19. Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ số điện thoại Hotline Chi Nhánh công ty TMT tại Hà Nội: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣

Bảng Giá Xe Howo 2022

Giá Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U  đang được chào bán liêm miết trên toàn quốc với giá là 1tỷ4xx nếu bạn quan tấm mời liên hệ số hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣
Bảng giá xe tải howo mời bạn liên hệ mail: pkd2tmthanoi@gmail.com chúng tôi sẽ cập nhật đầy đủ các bảng báo giá xe howo mới nhất của các dòng Bảng Giá Xe Howo 2022 hiên nay.

Ưu Đãi Bảng Giá Xe Howo 2022

Lựa chọn mua xe tại TMT Hà Nội để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn
Sở hữu mẫu Xe tải Howo 4 chân Cabin A7 2020 do nhà máy TMT sản xuất bằng cách truy cập website xetaithung.com.vn hoặc tới trực tiếp showroom của chúng tôi tại địa chỉ:
Số 55 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà NộiVới phòng dịch vụ chuẩn 3S chuyên biệt cung cấp các loại hình dịch vụ như:
  • Dịch vụ bảo dưỡng
  • Bảo trì định kỳ
  • Thay thế phụ tùng chính hãng
Chúng tôi – TMT Long Biên cam kết mang đến những giá trị tốt nhất cho khách hàng. Không chỉ sở hữu mẫu xe ưng ý khi mua xe tải tại đại lý chính hãng, các bạn còn nhận được nhiều ưu đãi như:
  • Hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng
  • Tặng 1 chỉ vàng
  • Gói dịch vụ chăm sóc bảo dưỡng xe lên tới 20 triệu
  • Tặng ngay 1 năm đầu lãi suất ngân hàng
Quá nhiều ưu đãi hấp dẫn cho quý vị, còn chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với TMT Hà Nội qua:
Công ty Cổ phần kinh doanh và Dịch vụ số 8
Showroom: Số 55, Phố Nguyễn Văn Linh, p. Phúc Đồng, q. Long Biên, tp. Hà Nội.
Hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣

Bình luận trao đổi

Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .

Bấm Gọi0912362299
Scroll