Xe tải Howo từ lâu đã là một thương hiệu quen thuộc trên thị trường xe tải Việt nam. Cập nhật bảng giá và khuyến mại Bảng Giá Xe Howo 2022 03/03/2022: Xe Tải Howo Sinotruck nhập khẩu và nắp giáp tại thị trường Việt Nam. Đây chỉ là giá tham khảo, vui lòng liên hệ với đại lý xe tải Howo của chúng tôi để có thông tin chi tiết cùng các chương trình khuyến mại, trả góp lãi suất ưu đãi.
Bảng Giá Xe Howo 2022
Xe tải Howo từ lâu đã là một thương hiệu quen thuộc trên thị trường xe tải Việt nam. Cập nhật bảng giá và khuyến mại Bảng Giá Xe Howo 2022 03/03/2022: Xe Tải Howo Sinotruck nhập khẩu và nắp giáp tại thị trường Việt Nam. Đây chỉ là giá tham khảo, vui lòng liên hệ với đại lý xe tải Howo của chúng tôi để có thông tin chi tiết cùng các chương trình khuyến mại, trả góp lãi suất ưu đãi.
Bảng Giá Xe Howo 2022
Năm 2016 Tmtmotor ký hợp đồng độc quyền lắp giáp xe tải howo với tập đoàn CNHTC Howo Sinotruck tại Việt Nam thương hiệu Sinotruck Việt Nam đã ngày càng phát triển và lơn mạnh và sau khi áp dụng công nghệ mới sản xuất xe tải động cơ euro 4 vào Việt Nam Howo Sinotruck Việt Nam là đơn vị đầu tiên trong ngành ô tô xe tải nặng ra mắt vào thị trường Việt Nam vào giữa năm 2019 và được khách hàng cũng như rất nhiều đối tác quan tâm ủng hộ.
Sau Đây tmtcuulong.com.vn xin gửi tới quý khách hàng báo giá Bảng Giá Xe Howo 2022 của nhà cung cấp howo sinotruck Việt Nam. Bảng Giá Xe Howo 2022
Dòng tải Howo Sinotruk CNHTC có rất nhiều loại đang được phân phối ra thị trường với tải trọng từ 13,2 tấn đến 17,5 tấn đem đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng.
Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp
Thông số ký thuật dự kiến |
Nhãn Hiệu |
CNHTC |
Số Loại |
Howo – T5G -W 6×2 |
CaBin |
T5G-W, có điều hòa, kính điện, ghế hơi, 03 chỗ ngồi, giảm chấn lò xo 4 điểm |
Mã hiệu động cơ |
WP7.270E51 – Euro 5 |
WEICHAI, Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, 4 supap/ xilanh làm mát bằng hơi nước, tăng áp |
Công xuất lớn nhất |
270 Hp (199 Kw)/2100 rpm |
Momem lớn nhất(Nm/rpm) |
1600/1200 – 1700 |
Dung tích xilanh(cm3) |
7.470 |
Đường kính xilanh x hành trình piston(mm) |
108×136 |
|
Hộp số |
HW13709XSLT |
Kiểu hộp số |
Cơ Khí |
Số tay |
9 số tiến – 1 số lùi |
Cầu trước |
VGD70,7.0T |
|
Cầu Sau |
MCY13JGS +13T, (26.0T) |
Tỷ số chuyền cầu sau |
4.11 |
Khung xe |
2.70x80x(8+4)mm (dự kiến) |
Tự trọng |
9.370 Kg(dự kiến) |
Tải trọng |
14.500 Kg(dự kiến) |
Tổng tải trọng: 24.000 Kg (dự kiến) |
Kích Thước Xe |
12.200 x 2.500 x 3.650 |
Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp |
Chiều dài cơ sở |
6.075 +1.400 |
Chiều dài thùng |
9.710 (dự kiến) |
Bình nhiên Liệu |
600 L |
Lốp: 11.00R20 |
Bình khí |
Hợp kim nhôm |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
Hệ thống lái |
Kiểu hệ lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp |
Báo Giá Xe Tải Thùng 3 Chân Howo Động Cơ 270 Hp

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Ben Howo 340 Hp Thùng Hyundai
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
7.800 x 2.500 x 3.350 |
Chiều dài cơ sở |
3.425 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
4.950 x 2.300 x 810 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.470 |
Tải trọng cho phép |
9.400 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ Thống ben |
|
Chữ A Bảng Giá Xe Howo 2022 |
Báo giá Xe Ben Howo 340 Hp Thùng Hyundai

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
7.800 x 2.500 x 3.490 |
Chiều dài cơ sở |
3.425 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
5.000 x 2.300 x 6650 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.470 |
Tải trọng cho phép |
9.400 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76 Bảng Giá Xe Howo 2022 |
Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Cabin Hw76

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
7.800 x 2.500 x 3.350 |
Chiều dài cơ sở |
3.425 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
4.950 x 2.300 x 810 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.470 |
Tải trọng cho phép |
9.400 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U Bảng Giá Xe Howo 2022 |
Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng U

Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 3 chân Cabin Hw76
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
7.800 x 2.500 x 3.490 |
Chiều dài cơ sở |
3.425 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
5.000 x 2.300 x 6650 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.470 |
Tải trọng cho phép |
9.400 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Ben Howo 3 Chân Thùng Vuông |
Báo giá Xe Ben Howo 3 Chân Thùng Vuông

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U
STT |
Thông số |
CNHTC Dump truck 8×4 |
1 |
Cabin |
V7G76 đời mới 2019 |
2 |
Động cơ |
HW10.38 – 50 380HP – EU5 |
3 |
Hộp số |
HW19712-12 số |
4 |
Cầu trước |
HF9-9 Tấn |
5 |
Cầu sau |
AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc cầu HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
6 |
Lốp |
Tam giác 12.00R-20(TRIANGLE 18PR) |
7 |
Khung xe |
8+8/300 |
8 |
Nhíp |
+, Nhíp trước 10 lá dày 17mm, rộng 90mm+, Nhíp sau12 lá dày 25mm, rộng 90mm |
9 |
Chiều dài CS(mm) |
1800+3200+1350 |
10 |
Thùng dầu |
300 lít |
11 |
Hệ Thống nâng |
HYVA 179 |
12 |
Thùng xe |
+, Đáy thùng 10mm, thành 8mm, thành thùng 6mm+, Thùng vuông hoặc vát.
(tùy trọn theo yêu cầu)
|
13 |
Kích thước thùng |
6500mm*2300mm*790mm |
|
|
Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U |
Báo giá Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U
Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
04 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
9.300 x 2.500 x 3.600 |
Chiều dài cơ sở |
1.800 + 3.200 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
6.500 x 2.300 x 720 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
16.970 |
Tải trọng cho phép |
12.900 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
30.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76 |
Báo giá Xe Ben Howo 4 chân Cabin Hw76 Thùng Vuông

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Ben Howo 4 Chân Thùng Vuông
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
04 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
9.300 x 2.500 x 3.600 |
Chiều dài cơ sở |
1.800 + 3.200 + 1.350 |
Vệt bánh xe trước |
2.041 / 1.850 |
Kích thước long thùng |
6.500 x 2.300 x 720 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
16.970 |
Tải trọng cho phép |
12.900 |
Số người cho phép chở |
03 |
Trọng lượng toàn bộ |
30.000 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D10.38 – 50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng |
Thể tích |
9.726 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
276kW/2.000 vòng / phút |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04/… |
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
|
Báo giá Xe Ben Howo 4 Chân Thùng Vuông

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe howo 5 chân thùng cabin A7
1 |
Cabin |
A7-G (2 giường) nóc cao |
2 |
Động cơ |
D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V |
3 |
Hộp Số |
Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi) |
4 |
Cầu trước |
7 tấn |
5 |
Cầu sau |
13 tấn |
6 |
Chiều dài cơ sở |
1950+3750+1350+1350 |
7 |
Công thức bánh xe |
10×4 |
8 |
Khung xe |
8+5 |
9 |
Bình nhiên liệu |
600L |
10 |
Lốp xe(Bridgestone) |
11.00R20 ( bố thép có săm) |
11 |
Tổng tải trọng |
34.000 KG |
12 |
Tải trọng |
21.450 KG |
13 |
Kích Thước Lòng Thùng |
9400x2350x790/1215 |
14 |
Điều Hòa |
Có sẵn theo xe |
15 |
Cảm biến va trạm |
Có sẵn theo xe |
16 |
Ghế lái và Ghế Phụ |
Ghế Hơi |
17 |
17 Màu sắc tùy chọn |
Bạc, Xanh , NâuXe howo 5 chân thùng cabin A7 |
Báo giá Xe howo 5 chân thùng cabin A7

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật cơ bản của Xe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck
1 |
Cabin |
A7-G (2 giường) nóc cao |
2 |
Động cơ |
D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V |
3 |
Hộp Số |
Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi) |
4 |
Cầu trước |
7 tấn |
5 |
Cầu sau |
13 tấn |
6 |
Chiều dài cơ sở |
1950+3750+1350+1350 |
7 |
Công thức bánh xe |
8×4 |
8 |
Khung xe |
8+5 |
9 |
Bình nhiên liệu |
600L |
10 |
Lốp xe(Bridgestone) |
11.00R20 ( bố thép có săm) |
11 |
Tổng tải trọng |
34.000 KG |
12 |
Tải trọng |
21.450 KG |
13 |
Kích Thước Lòng Thùng |
9400x2350x790/1215 |
14 |
Điều Hòa |
Có sẵn theo xe |
15 |
Cảm biến va trạm |
Có sẵn theo xe |
16 |
Ghế lái và Ghế Phụ |
Ghế Hơi |
17 |
17 Màu sắc tùy chọn |
Bạc, Xanh , NâuXe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck |
Báo giá Xe Tải 4 Chân A7 Howo Sinotruck (nóc cao)
Thông số kỹ thuật cơ bản của xe tải Howo 4 chân cabin A7 2020
1 |
Cabin |
A7-G (1 giường) nóc thấp |
2 |
Động cơ |
D10.34-50 (340 IIP) tiêu chuẩn Euro V |
3 |
Hộp Số |
Hộp số cơ khí HW16709XST (9 số tiến 1 số lùi) |
4 |
Cầu trước |
7 tấn |
5 |
Cầu sau |
13 tấn |
6 |
Chiều dài cơ sở |
1950+3750+1350+1350 |
7 |
Công thức bánh xe |
8×4 |
8 |
Khung xe |
8+5 |
9 |
Bình nhiên liệu |
600L |
10 |
Lốp xe(Bridgestone) |
11.00R20 ( bố thép có săm) |
11 |
Tổng tải trọng |
34.000 KG |
12 |
Tải trọng |
17.900 KG |
13 |
Kích Thước Lòng Thùng |
9400x2350x790/1215 |
14 |
Điều Hòa |
Có sẵn theo xe |
15 |
Cảm biến va trạm |
Có sẵn theo xe |
16 |
Ghế lái và Ghế Phụ |
Ghế Hơi |
17 |
17 Màu sắc tùy chọn |
Bạc, Xanh , NâuXe tải Howo 4 chân Cabin A7 2020 |
Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo Howo A7 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
6985 x 2496 x 3950 |
|
|
Khoảng Cách Trục |
3225 + 1350 |
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau |
2.014/1.860 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
10650 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
14220/13220 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
38150/37220 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D12.42-48 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
11596 cm3 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
309/2000 kW/rpm |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
|
|
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp |
Báo giá Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo Howo A7 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
6985 x 2496 x 3950 |
|
|
Khoảng Cách Trục |
3225 + 1350 |
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau |
2.014/1.860 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
10650 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
14220/13220 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
38150/37220 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D12.42-50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
11596 cm3 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
309/2000 kW/rpm |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
|
|
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp |
Báo Giá Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo Howo A7 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
6985 x 2496 x 3950 |
|
|
Khoảng Cách Trục |
3225 + 1350 |
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau |
2.014/1.860 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
10650 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
14220/13220 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
38150/37220 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D12.42-48 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
11596 cm3 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
309/2000 kW/rpm |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
|
|
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Giá Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo Howo A7 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
6985 x 2496 x 3950 |
|
|
Khoảng Cách Trục |
3225 + 1350 |
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau |
2.014/1.860 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
10650 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
14220/13220 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
38150/37220 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D12.42-50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
11596 cm3 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
309/2000 kW/rpm |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
|
|
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Báo giá Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

Bảng Giá Xe Howo 2022
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp
1. Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô đầu kéo Howo Man T7H |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Số trục |
03 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
2. Thông số kích thước xe |
Kích thước xe (DxRxC) mm |
7.400 x 2.496 x 3.950 |
Chiều dài cơ sở |
3.425 + 1.350 |
Khoảng Cách Trục |
3.400/1.400 |
Vệt Bánh Trước/Vệt Bánh Sau |
2.014/1.860 |
3. Thông số về trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
10.300 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT |
14570/13570 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất |
38500/37570 |
4. Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
MC11.44-50 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
10518 cm3 |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) |
324/1900 kW/rpm |
5. Hộp số |
Số tay |
12 số tiến + 1 số lùi |
6. Thông số lốp |
|
|
Lốp trước |
12.00R20 |
Lốp sau |
12.00R20 |
7. Hệ thống phanh |
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
8. Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Báo giá Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

Bảng Giá Xe Howo 2022
Sau một thời gian từ 2017 Tmt – Sinotruck tạm dừng sản xuất các sản phẩm xe tải trung howo sinotruck, thì bất ngờ đầu tháng 6 năm 2021 Tmt đã tung ra thị trường 2 sản phẩm chủ đạo và ăn khách nhất trong những năm 2014 – 2018 sau đây https://tmtcuulong.com.vn/ trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng 2 sản phẩm mới nhất mà Tmt Howo mới trình làng:
Ưu Đãi Khi Mua Bảng Giá Xe Howo 2022
Hiện nay Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U được nhà sản xuất Tmt bán với giá tương đối hợp lý và thường xuyên có chương trình khuyến mại lới hỗ trợ khách hàng trong thời điểm khó khăn của thị trường bị ảnh hưởng của dịch covid – 19. Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ số điện thoại Hotline Chi Nhánh công ty TMT tại Hà Nội: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣
Bảng Giá Xe Howo 2022
Giá
Xe Ben Howo 380 Hp 4 Chân Thùng U đang được chào bán liêm miết trên toàn quốc với giá là 1tỷ4xx nếu bạn quan tấm mời liên hệ số hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣
Bảng giá xe tải howo mời bạn liên hệ mail: pkd2tmthanoi@gmail.com chúng tôi sẽ cập nhật đầy đủ các bảng báo giá xe howo mới nhất của các dòng
Bảng Giá Xe Howo 2022 hiên nay.
Ưu Đãi Bảng Giá Xe Howo 2022
Lựa chọn mua xe tại TMT Hà Nội để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn
Sở hữu mẫu Xe tải Howo 4 chân Cabin A7 2020 do nhà máy TMT sản xuất bằng cách truy cập website xetaithung.com.vn hoặc tới trực tiếp showroom của chúng tôi tại địa chỉ:
Số 55 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà NộiVới phòng dịch vụ chuẩn 3S chuyên biệt cung cấp các loại hình dịch vụ như:
-
Dịch vụ bảo dưỡng
-
Bảo trì định kỳ
-
Thay thế phụ tùng chính hãng
Chúng tôi – TMT Long Biên cam kết mang đến những giá trị tốt nhất cho khách hàng. Không chỉ sở hữu mẫu xe ưng ý khi mua xe tải tại đại lý chính hãng, các bạn còn nhận được nhiều ưu đãi như:
-
Hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng
-
Tặng 1 chỉ vàng
-
Gói dịch vụ chăm sóc bảo dưỡng xe lên tới 20 triệu
-
Tặng ngay 1 năm đầu lãi suất ngân hàng
Quá nhiều ưu đãi hấp dẫn cho quý vị, còn chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với TMT Hà Nội qua:
Công ty Cổ phần kinh doanh và Dịch vụ số 8
Showroom: Số 55, Phố Nguyễn Văn Linh, p. Phúc Đồng, q. Long Biên, tp. Hà Nội.
Hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣