| 1 | Thông tin chung | 
			
				|  | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | 
			
				|  | Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KC10590D | 
			
				|  | Công thức bánh xe | 4x2R | 
			
				| 2 | Thông số kích thước | 
			
				|  | Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6210 x 2380 x 2700 | 
			
				|  | Chiều dài cơ sở (mm) | 3600 | 
			
				|  | Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1760/1700 | 
			
				|  | Khoảng sáng gầm xe (mm) |  | 
			
				| 3 | Thông số về trọng lượng | 
			
				|  | Trọng lượng bản thân (kG) | 5490 | 
			
				|  | Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG) | 8600 | 
			
				|  | Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | 
			
				|  | Trọng lượng toàn bộ (kG) | 14285 | 
			
				| 4 | Thông số về tính năng chuyển động | 
			
				|  | Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |  | 
			
				|  | Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |  | 
			
				|  | Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |  | 
			
				| 5 | Động cơ | 
			
				|  | Kiểu loại | YC4E140-33 | 
			
				|  | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố tríxi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | 
			
				|  | Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | 
			
				|  | Tỷ số nén |  | 
			
				|  | Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110x112 | 
			
				|  | Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 105/2800 | 
			
				|  | Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 430/1300~1700 | 
			
				| 6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | 
			
				| 7 | Hộp số | 
			
				|  | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | 
			
				|  | Dẫn động | Cơ khí | 
			
				|  | Số tay số | 12 số tiến + 02 số lùi | 
			
				|  | Tỷ số truyền | 7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84 | 
			
				| 8 | Bánh xe và lốp xe | 
			
				|  | Trục 1 | 10.00-20 | 
			
				|  | Trục 2 | 10.00-20 | 
			
				| 9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | 
			
				|  | Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | 
			
				| 10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp láGiảm chấn thuỷ lực cầu trước | 
			
				| 11 | Hệ thống lái | 
			
				|  | Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | 
			
				|  | Tỷ số truyền | 20,42:1 | 
			
				| 12 | Hệ thống điện | 
			
				|  | Ắc quy | 2x12Vx100Ah | 
			
				|  | Máy phát điện | 28v, 70A | 
			
				|  | Động cơ khởi động | 4,8kW, 24V | 
			
				| 13 | Cabin | 
			
				|  | Kiểu loại | Cabin lật | 
			
				|  | Kích thước bao (D x R x C) (mm) |  | 
			
				| 14 | Thùng hàng | 
			
				|  | Loại thùng | tự đổ | 
			
				|  | Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 3820 x 2140 x 820 |