|
1. THÔNG SỐ CHUNG |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu |
TMT/ KC10570D2 |
|
Số trục |
02 |
|
Công thức bánh xe |
-
x 4
|
|
2. ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu loại: |
YC4E149-48 |
|
Nhiên liệu |
Diesel |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
4260 (cm3) |
|
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2600 |
|
Mô men xoắn (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
285/2000~2200 |
|
3. KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao (mm) |
6.270 x 2500 x 2890 |
|
Kích thước lòng thùng xe (mm) |
3.970 x 2.255 x 595 (5.4 Khối) |
|
Khoảng cách trục (mm) |
3620 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
4. TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
7.415 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
6400 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
14.010 |
|
Số người cho phép chở |
03 |
|
5. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. có sô mạnh |
|
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
6. HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực |
|
7. HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
|
8. LỐP |
|
Lốp trước |
10.00 – 20 |
|
Lốp sau |
10.00 – 20 |
|
9. HỆ THỐNG PHANH |
|
Tang trống |
dẫn động khí nén 2 dòng |
|
10. TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
70 |
|
Khả năng leo dốc (%) |
40,9 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6,75 |
|
|
|
XE TẢI BEN 6.5 TẤN 2 CẦU TMT CỬU LONG |