Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (phun nước) |
Nhãn hiệu, số loại |
HYUNDAI HD170/CONECO-PN |
Công thức bánh xe |
4 x 2 R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
9720 x 2500 x 3130 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
5850 mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
2040/ 1850 (mm) |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1495/ 2375(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
275 mm |
Dung tích xi téc |
16.000 L |
KhốI lượng |
Khối lượng bản thân |
8.865 kg |
Khối lượng toàn bộ |
16.995 kg |
Động cơ |
Model |
HYUNDAI – D6AB-D |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
11149 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
216,25/ 2000 (Kw/v/ph) |
Truyền động |
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
6,552;4,178;2,415;1,621;1,000;0,758
R: 6,8497
|
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
Hệ thống treo |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
Cầu xe |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
4,333 |
Lốp XE. |
Lốp trước/ sau: 12R22.5) |
Ca bin |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
tính năng chuyển động |
Tốc độ tối đa |
126,08 |
Khả năng leo dốc |
26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,54 |
Thông số khác |
Hệ thống điện |
24V, 100Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 L |
Bơm nước |
Model |
800ZF-60/90N |
Công suất |
22,2 kW |
Lưu lượng |
60 m3/giờ |
Tốc độ quay |
1180 vòng/ phút |