THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG DONGFENG 7 TẤN LẮP CẨU |
Thông số chung |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
10410 mm x 2500 mm x 3650 mm |
Chiều dài cơ sở |
5570 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
280 mm |
Góc thoát trước/ sau |
320/ 160 |
Kích thước lòng thùng |
8000mm x 2500mm x …….mm |
Trọng lượng |
Trong lượng bản thân |
7150 kg |
Tải trọng cho phép |
8600 kg |
Động cơ |
Model |
YC6J160-33 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp turbo INTERCOOLER - làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
6494(cm3) |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
105×125 (mm x mm) |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
118/2500 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
550/(1200-1700) (Nm/v/ph) |
Truyền động xe tai lăp cẩu 7 tấn dongfeng |
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí – dẫn động cơ khí |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh xe tai lăp cẩu 7 tấn dongfeng |
Hệ thống phanh chính |
Phanh chính : phanh tang trống, dẫn động cơ khí nén 2 dòng, đường kính trống phanh ϴ400 x 130/ϴ 400×180 |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
Hệ thống treo xe tai lăp cẩu 7 tấn dongfeng |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực (13 mm x 90 mm) x 9 lá . |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng.(16mm x 90mm x 12 lá + 11mm x 90mm x 8 lá) |
Cầu xe |
Cầu trước/ Cầu sau |
Cầu hàn thép, sức chịu tải lớn |
Lốp xe |
Cỡ lốp 11.00-20 |
Ca bin |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ ngồi, có giường nằm |
tính năng chuyển động |
Tốc độ tối đa |
67,8km/h |
Khả năng leo dốc |
29,1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11,84 m |
Thông số khác xe tai lăp cẩu 7 tấn dongfeng |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
18L/ 100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 L |