LOẠI XE TẢI HINO GẮN CẨU |
|
Loại xe nền |
HINO – XZU720L |
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao |
mm |
7.115 x 2.260 x 3.000 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.870 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
4.600 x 2.060 x 500 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.005 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
3.300 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
7.500 |
Số chỗ ngồi |
03 |
Động cơ Xe Tải Hino Nhật Bản |
Loại |
Diesel HINO W04D-TN, 4 máy thẳng hàng và tăng áp |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc |
cm3
|
4.009 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
86/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
7.50 – 16 – 14PR |
Cẩu Thủy Lực Gắn Trên Xe Tải Hino Nhật Bản XZU720 |
Loại cẩu |
TADANO TM-ZE263MH, UNIC 330, 340 |
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
2.630 / 1,6 |
Chiều cao cẩu lớn nhất (khoảng) |
m |
7,8 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
6,4 |
Số cần |
03 |
Góc nâng cần |
độ/giây |
(1 ~ 760) / 6 |
Tốc độ ra cần |
m/s |
3,75 / 10 |
Cáp tời |
mm/m |
ø8/45 |
Chân chống |
02, kiểu xylanh thủy lực |
Bơm thủy lực |
Loại bơm bánh răng |
Thùng dầu thủy lực |
lít |
22,5 |
Góc xoay cần |
2,5 vòng/phút, liên tục 3600
|
Trang bị an toàn cẩu |
Đồng hồ đo tải trọng lúc nâng, biểu đồ tải trọng nâng, báo quá tải, đèn báo P.T.O., chốt an toàn móc cẩu, van an toàn, van kiểm tra, van giữ và thước cân bằng cẩu |
Trang bị tiêu chuẩn theo Xe Tải Hino |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 1 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu và mồi thuốc lá. |