MODEL |
FG8JJSB |
FG8JPSB |
FG8JPSL |
FG8JPSU |
FG8JPSH |
Tổng tải trọng |
Kg |
15.100 |
Tự trọng |
Kg |
4.515 |
4.680 |
4.895 |
5.230 |
4.620 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.280 |
5.530 |
6.465 |
6.985 |
5.530 |
Kích thước bao ngoài
D
R
C |
mm |
7.520
2.415
2.630 |
9.410
2.425
2.630 |
10.775
2.425
2.630 |
12.025
2.415
2.630 |
9.410
2.425
2.625 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
5.365 |
7.255 |
8.620 |
10.120 |
7.255 |
Động cơ |
Model |
|
J08E – UG |
Loại |
|
Động cơ Diesel HINO J08E – UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Công suất cực đại
(Jis Gross) |
PS |
235 – (2.500 vòng/phút) |
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross) |
N.m |
706 – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Ly hợp |
Loại |
|
|
Hộp số |
Model |
|
MF06S |
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
|
10.00R – 20 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
88,75 |
86,64 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
38,3 |
32 |
32 |
33 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu |
L |
200 |
Tính năng khác |
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Không có |
Phanh khí xả |
Không có |
Không có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo khí nén |
Cửa sổ điện |
|
Có |
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |