Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
7680 x 2500 x 3160 mm |
Khoảnh cách trục |
3500+1350 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
290 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
25º/35º |
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) |
mm (Nhíp trước) |
mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng |
5280 x 2260 x 910 |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
|
|
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
10300 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
mm |
mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
24000 Kg |
Số lá nhíp |
lá |
lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg) |
13570 Kg |
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1 |
02/11,00 - 20 |
Kiểu loại |
CA6DF2-26 |
Trục 2+3 |
04/11,00 - 20 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
|
Cabin |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7127 cm3 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 02 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
110 x 125 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
2035 x 2380 x 2350 mm |
Tỉ số nén |
16,8 : 1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
192 / 2300 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
79,04 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
930 / 1400 ~ 1700 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
41% |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8,3m |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
21 mm/rad |