Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (có mui) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của cầu trước: 400x130 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của cầu trước: 400x180 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
9390 x 2500 x 3735 mm |
Chiều dài cơ sở |
5200 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
285 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
36º/20º |
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) |
1380 mm
(Nhíp trước) |
1565 mm
(Nhíp sau chính) |
1135 mm
(Nhíp sau phụ) |
Kích thước trong thùng hàng |
6900 x 2350 x 800/2150 |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
75 mm |
90 mm |
90 mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
6685 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
11 mm |
15 mm |
12 mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
14280 Kg |
Số lá nhíp |
10 lá |
12 lá |
8 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg) |
7400 Kg |
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1+2 |
02/11,00 - 20 |
Kiểu loại |
YC4E140-33 |
Trục 3+4 |
04/11,00 - 20 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
|
Cabin |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 cm3 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
110 x 112 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
2100 x 2280 x 2250 mm |
Tỉ số nén |
17,5 : 1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
105 / 2800 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
70,54 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
430 / 1800 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
37,8% |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,6 m |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
3401G-010; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
21 mm/rad |