| 
				 Tên thông số | 
			
				 Ô tô thiết kế | 
			
				 Hệ thống phanh | 
		
		
			| 
				 Loại phương tiện | 
			
				Ô tô tải (có mui)  | 
			
				 Hệ thống phanh trước/sau | 
			
				 
					    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục 1,2,3,4 kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. 
				     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 1+2: 400x130 (mm) 
				     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục 3+4: 400x180 (mm) 
				
					     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4  
			 | 
		
		
			| 
				 Công thức bánh xe | 
			
				 8 x 4R | 
		
		
			| 
				 Kích thước | 
		
		
			| 
				 Kích thước bao ngoài | 
			
				 11770 x 2500 x 3650 mm | 
		
		
			| 
				 Khoảnh cách trục | 
			
				 1950 x 5050 x 1340 mm | 
		
		
			| 
				 Khoảng sáng gầm xe | 
			
				 280 mm | 
			
				 Hệ thống treo | 
		
		
			| 
				 Góc thoát trước sau | 
			
				 36º/21º | 
			
				 Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | 
			
				 1700 mm (Trục 1+2) | 
			
				 1340 mm (Trục 3+4) | 
		
		
			| 
				 Kích thước trong thùng hàng | 
			
				 9460 x 2350 x 800/2150 | 
			
				 Hệ số biến dạng nhíp  
				(1-1,5) | 
			
				 1,2 | 
			
				 1,2 | 
		
		
			| 
				 Trọng lượng | 
			
				 Chiều rộng các lá nhíp (mm) | 
			
				 90 mm | 
			
				 90 mm | 
		
		
			| 
				 Trọng lượng bản thân (Kg) | 
			
				 11815 Kg | 
			
				 Chiều dầy các lá nhíp (mm) | 
			
				 16 mm | 
			
				 25 mm | 
		
		
			| 
				 Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 
			
				 30000 Kg | 
			
				 Số lá nhíp | 
			
				 8 lá | 
			
				 9 lá | 
		
		
			
				 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép 
				 tham gia giao thông (Kg) | 
			
				 17990 Kg | 
			
				 Ký hiệu lốp | 
		
		
			| 
				 Động cơ | 
			
				 Trục 1+2 | 
			
				04/11,00 - 20 | 
		
		
			| 
				 Kiểu loại | 
			
				 YC6L310-33 | 
			
				 Trục 3+4 | 
			
				08/11,00 - 20 | 
		
		
			
				 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, 
				cách bố trí xi lanh, làm mát | 
			
				 
					Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng  
					hàng làm mát bằng nước, tăng áp 
			 | 
			
				 Cabin | 
		
		
			| 
				 Dung tích xi lanh (cm3) | 
			
				 8424 cm3 | 
			
				 Kiểu loại | 
			
				Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa  | 
		
		
			| 
				 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 
			
				 113 x 140 mm | 
			
				 Kích thước bao (D x R x C) | 
			
				1870 x 2440 x 2510 mm  | 
		
		
			| 
				 Tỉ số nén | 
			
				 17,5 : 1 | 
			
				 Tính năng chuyển động  | 
		
		
			
				 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay  
				(vòng/phút) | 
			
				228 / 2200 | 
			
				 Tốc độ lớn nhất ô tô | 
			
				81,72 km/h | 
		
		
			
				 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay 
				 (vòng/phút) | 
			
				 1150 / 1200 ~ 1600 | 
			
				 Độ dốc lớn nhất ô tô | 
			
				 38,8% | 
		
		
			| 
				 Truyền động | 
			
				 Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 
			
				 12m | 
		
		
			| 
				 Ly hợp | 
			
				 
					 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, 
				
					trợ lực khí nén 
			 | 
			
				 Hệ thống lái | 
		
		
			| 
				 Kiểu hộp số | 
			
				 Hộp số cơ khí | 
			
				 Kiểu loại | 
			
				Bc1204; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | 
		
		
			| 
				 Kiểu dẫn động | 
			
				 Dẫn động cơ khí | 
			
				 Tỉ số truyền cơ cấu lái | 
			
				21 mm/rad  |