Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh thủy lực hai dòng, trợ lực chân không.
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh:
+ Phanh trước: 310 x 75 (mm)
+ Phanh sau: 310 x 75 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
4950 x 1760 x 2210 mm |
Chiều dài cơ sở |
2610 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
190 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
22º/27º |
Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) |
110 cm
(Nhíp trước) |
108 cm
(Nhíp sau chính) |
68 cm
(Nhíp sau phụ) |
Kích thước trong thùng hàng |
3170 x 1650 x 360 mm |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
70 mm |
70 mm |
70 mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
1880 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
8 mm |
9 mm |
9 mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
3860 Kg |
Số lá nhíp |
5 lá |
|
|
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1+2 |
6,50 - 15 |
Kiểu loại |
QC480ZLQ |
Trục 3+4 |
6,50 - 15 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng làm mát bằng nước, tăng áp
|
Cabin |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1809 cm3 |
Kiểu loại |
Cabin lật |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80 x 90 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
1530 x 1600 x 1740 mm |
Tỉ số nén |
18 : 1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
38 / 3000 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
76,49 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
131 / 2000 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
27,3 % |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5,644 m |
Ly hợp |
01 Đĩa ma sát khô,
dẫn động thủy lực
|
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
3401LJ-010; loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động thủy lực, chân không |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
22 mm/rad |