TT |
NỘI DUNG |
THÔNG SỐ |
I |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
1 |
Model chassi |
DFL1250A9 |
2 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
3 |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Euro III |
4 |
Năm sản xuất, xuất xưởng |
Năm 2015 |
5 |
Tình trạng thiết bị |
Mới 100% |
6 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
15,670 kgs |
7 |
Trọng tải thiết kế (kg) |
8,200 kgs |
8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
250 |
9 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5650 + 1300 |
10 |
Vết bánh trước/sau |
1986 /1860 |
11 |
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải (km/h) |
90 |
12 |
Góc dốc lớn nhất khi xe vượt được |
39,5 |
13 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vệt bánh trước phía ngoài (m) |
9,5 |
14 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
15 |
Tiêu hao nhiên liệu đường bằng 60km/h |
22 lít/100 km |
16 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) |
400 |
17 |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) |
11600 x 2500 x 3.950 |
18 |
Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao) |
7900 x 2300 x 550 |
19 |
Đạt tiêu chuẩn quốc gia, quốc tế |
Euro III |
II |
ĐỘNG CƠ |
|
1 |
Hãng sản xuất |
Cummins |
2 |
Kiểu, loại động cơ |
C260 33 Euro 3 |
3 |
Công suất lớn nhất |
191Kw/ 2200 vòng/phút |
4 |
Mômen xoắn cực đại (Ps/kg.m) |
1125/1400 N.m/vòng/phút |
5 |
Tốc độ không tải nhỏ nhất |
206/2200 kw/vòng/phút |
6 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
8300 |
III |
TRUYỀN LỰC |
|
1 |
Kiểu hộp số, điều khiển hộp số |
FAST |
2 |
Tỷ số truyền ở các tay số |
9 số tiến, 1 số lùi
12,403.8,207.6,163.4,556.2,432.1,826.1,350.1,000. lùi 12,403
|
3 |
Truyền động các đăng |
Kiểu loại: T15S6 (F6/R1) |
4 |
Số cầu chủ động |
2 |
IV |
HỆ THỐNG LÁI |
|
1 |
Kiểu và tỷ số truyền của cơ cấu lái |
Trục vít – êcu/ cơ khí có trợ lực thủy lực |
V |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh hơi |
1 |
Phanh chính, kiểu dẫn động |
Tang trống/khí nén |
2 |
Phanh tay, kiểu dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3/tự hãm (lốc kê) |
VI |
HỆ THỐNG TREO |
|
1 |
Treo trước, treo sau |
Nhíp, thủy lực |
VII |
BÁNH XE VÀ LỐP |
|
1 |
Bánh trước, bánh sau |
02/04/04 |
2 |
Cỡ lốp, loại lốp |
11.00 R20 Lốp bố thép |
VIII |
THIẾT BỊ ĐIỆN (Mô tả thông số kỹ thuật) |
|
1 |
Máy phát, điện áp định mức, ắc quy, khởi động |
24V |
IX |
CABIN, THÙNG HÀNG |
|
1 |
Kiểu cabin |
Cabin thấp |
2 |
Thùng xe |
Thùng lửng, gắn cẩu |
3 |
Bộ phận làm sạch kính |
Cần gạt, dẫn động điện, có phun nước rửa kính |
4 |
Hệ thống điều hòa không khí, hệ thống radio, VCD, hỗ trợ âm thanh… |
Có điều hoà, radio và catssete |